--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dương cầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dương cầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dương cầm
+ noun
piano
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dương cầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dương cầm"
:
dũng cảm
dương cầm
động chạm
đụng chạm
đường cấm
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
dương cầm
:
piano
+
pay
:
trả (tiền lương...); nộp, thanh toánto high wages trả lương caoto pay somebody trả tiền aito pay a sum trả một số tiềnto pay one's debt trả nợ, thanh toán nợto pay taxes nộp thuế